Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) gửi đến bạn bài viết chuyên sâu về Chứng Nhận Hợp Quy Thức ăn Chăn Nuôi, giải thích chi tiết từ khái niệm, căn cứ pháp lý, quy trình, hồ sơ đến chi phí, thời gian và các mẹo tối ưu để doanh nghiệp dễ dàng đạt chứng chỉ và phát triển bền vững.
Chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi là gì?
Chứng nhận hợp quy là việc sản phẩm phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) do cơ quan nhà nước ban hành. Với thức ăn chăn nuôi (TACN), đây là thủ tục bắt buộc trước khi sản phẩm lưu thông trên thị trường hoặc nhập khẩu.
- Hợp quy: Bắt buộc, dựa trên QCVN, do tổ chức chứng nhận được chỉ định đánh giá.
- Hợp chuẩn: Tự nguyện, dựa trên tiêu chuẩn (TCVN/ISO) do doanh nghiệp lựa chọn.
Lưu ý: Hợp quy là “tấm vé thông hành” pháp lý, còn hợp chuẩn giúp nâng uy tín và kiểm soát chất lượng ở mức sâu hơn.
TS. Nguyễn Minh Khang, Chuyên gia an toàn TACN: “Đừng chờ đến khi bị hậu kiểm mới chạy hợp quy. Chủ động sớm sẽ tiết kiệm chi phí, thời gian và tránh đứt gãy chuỗi cung ứng.”
Căn cứ và phạm vi áp dụng
Các yêu cầu về hợp quy TACN được quy định trong:
- Luật Chăn nuôi và các văn bản hướng dẫn thi hành.
- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành cho từng nhóm TACN.
- Danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc quản lý của Bộ NN&PTNT.
Ai cần thực hiện?
- Doanh nghiệp sản xuất TACN trong nước.
- Nhà nhập khẩu TACN, phụ gia, premix, nguyên liệu dùng làm TACN.
- Đơn vị gia công, OEM theo hợp đồng nhãn riêng.
- Nhà phân phối chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường.
Nhóm sản phẩm và yêu cầu điển hình
| Nhóm sản phẩm | Ví dụ điển hình | Đối tượng áp dụng | Điểm kiểm soát chính |
|---|---|---|---|
| Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh | Cám cho heo, gà, vịt | Nhà SX, nhập khẩu | Dinh dưỡng tối thiểu, vi sinh, độc tố |
| Thức ăn đậm đặc, bổ sung | Concentrate, bổ sung vitamin | Nhà SX, nhập khẩu | Thành phần, hàm lượng hoạt chất, tạp chất |
| Premix, phụ gia TACN | Premix khoáng, enzyme | Nhà SX, nhập khẩu | Tạp chất, kim loại nặng, hoạt lực enzyme |
| Nguyên liệu làm TACN | Khô dầu đậu nành, bột cá | Nhập khẩu, thương mại | Độ ẩm, protein, aflatoxin, Salmonella |
| Thức ăn thủy sản | Thức ăn tôm, cá | Nhà SX, nhập khẩu | Ổn định nước, dinh dưỡng, kháng sinh cấm |
Gợi ý nhanh: Nếu sản phẩm của bạn nằm trong danh mục quản lý bắt buộc, phải được chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy trước khi lưu thông.
Lợi ích khi hợp quy và rủi ro nếu không tuân thủ
-
Lợi ích:
- Đủ điều kiện pháp lý để sản xuất, nhập khẩu, phân phối.
- Nâng uy tín, tăng khả năng vào chuỗi bán lẻ, trang trại quy mô lớn.
- Giảm rủi ro khi bị hậu kiểm, giảm chi phí thu hồi.
- Nâng chuẩn quản trị chất lượng (GMP, HACCP, ISO 22000).
-
Rủi ro nếu không hợp quy:
- Bị xử phạt hành chính, đình chỉ lưu thông, buộc thu hồi.
- Mất đối tác vì không đáp ứng yêu cầu thẩm định nhà cung cấp.
- Tổn hại thương hiệu và gián đoạn kinh doanh.
TS. Nguyễn Minh Khang: “Hợp quy không chỉ để ‘qua cửa’ pháp lý. Khi làm đúng chuẩn, độ ổn định lô hàng tăng, phàn nàn của trang trại giảm rõ rệt.”
Quy trình chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi
Quy trình cơ bản theo mô hình chứng nhận sản phẩm kết hợp đánh giá điều kiện sản xuất và thử nghiệm mẫu điển hình:
-
Xác định phạm vi
- Khoanh rõ dòng sản phẩm, nhóm QCVN áp dụng, thị trường tiêu thụ.
- Soát nhãn, công bố thành phần, chỉ tiêu chất lượng dự kiến.
-
Chuẩn bị hồ sơ
- Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp, công thức, COA nguyên liệu, quy trình sản xuất.
- Nhãn dự kiến, tài liệu kỹ thuật, báo cáo kiểm soát chất lượng.
-
Đăng ký chứng nhận
- Chọn tổ chức chứng nhận được chỉ định và phòng thử nghiệm được công nhận.
- Ký hợp đồng, thống nhất kế hoạch thử nghiệm và đánh giá.
-
Lấy mẫu và thử nghiệm
- Lấy mẫu đại diện tại nhà máy/kho, niêm phong theo quy định.
- Thử nghiệm các chỉ tiêu theo QCVN liên quan: dinh dưỡng, kim loại nặng, vi sinh, độc tố nấm mốc, chất cấm, độ ẩm…
-
Đánh giá điều kiện sản xuất
- Đánh giá hiện trường: GMP, vệ sinh, hồ sơ truy xuất, hiệu chuẩn thiết bị.
- Yêu cầu khắc phục nếu phát hiện điểm không phù hợp.
-
Thẩm xét và cấp chứng chỉ
- Tổ chức chứng nhận thẩm định kết quả; nếu đạt sẽ cấp Giấy chứng nhận hợp quy.
- Doanh nghiệp thực hiện ghi dấu hợp quy (CR) theo hướng dẫn.
-
Công bố hợp quy
- Lập bản công bố hợp quy kèm chứng chỉ, kết quả thử nghiệm.
- Nộp tại cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền theo địa bàn/quy định hiện hành.
-
Giám sát định kỳ
- Đánh giá giám sát 6–12 tháng/lần (tùy mô hình).
- Thử nghiệm duy trì hoặc kiểm tra đột xuất khi có yêu cầu.
TS. Nguyễn Minh Khang: “Chuẩn bị công thức ổn định và hồ sơ truy xuất ngay từ đầu. 80% vướng mắc đến từ thay đổi công thức không cập nhật và lưu hồ sơ chưa đầy đủ.”
Hồ sơ cần chuẩn bị
- Giấy đăng ký kinh doanh, mã số thuế; giấy phép đủ điều kiện sản xuất (nếu có).
- Danh mục sản phẩm, công thức chi tiết, tiêu chuẩn cơ sở/định mức kiểm soát.
- COA của nguyên liệu chính; MSDS với phụ gia/enzym.
- Nhãn sản phẩm dự kiến (tiếng Việt), tài liệu hướng dẫn sử dụng.
- Quy trình sản xuất, kiểm nghiệm nội bộ, kế hoạch lấy mẫu kiểm soát.
- Kết quả thử nghiệm gần nhất (nếu đã có), mẫu đối chiếu.
- Hợp đồng gia công/OEM (nếu áp dụng), ủy quyền phân phối (đối với nhập khẩu).
Chỉ tiêu thử nghiệm thường gặp
- Dinh dưỡng: Protein, lipid, xơ, tro, canxi, phốt pho.
- An toàn: Kim loại nặng (Pb, Cd, As, Hg), độc tố nấm mốc (Aflatoxin B1…), dư lượng thuốc thú y, chất cấm.
- Vi sinh: Tổng số vi sinh hiếu khí, E. coli, Salmonella.
- Chất lượng vật lý: Độ ẩm, độ bền viên, kích cỡ hạt (đặc biệt với thủy sản).
- Chỉ tiêu đặc thù: Hoạt lực enzyme, vitamin trong premix.
Tip: Dự trù lượng mẫu đủ cho lặp lại và thí nghiệm bổ sung. Mỗi chỉ tiêu trượt có thể kéo dài tiến độ 5–7 ngày.
Ghi nhãn và truy xuất
- Thể hiện tối thiểu: Tên sản phẩm, đối tượng vật nuôi, thành phần/chỉ tiêu, hướng dẫn sử dụng, ngày sản xuất/hạn dùng, số lô, tên địa chỉ cơ sở, số GCN hợp quy, cảnh báo (nếu có).
- Duy trì mã lô, nhật ký sản xuất, phiếu xuất – nhập để truy xuất nhanh khi cần.
Chi phí, thời gian và cách tối ưu
-
Thời gian tham chiếu:
- Chuẩn bị hồ sơ: 3–7 ngày.
- Thử nghiệm: 7–15 ngày (tùy chỉ tiêu).
- Đánh giá và cấp chứng chỉ: 5–10 ngày.
- Tổng: khoảng 15–45 ngày làm việc, tùy mức sẵn sàng.
-
Chi phí tham chiếu:
- Thử nghiệm: 5–25 triệu đồng/sản phẩm (tùy số chỉ tiêu).
- Đánh giá và chứng nhận: 15–60 triệu đồng/sản phẩm/mã.
- Giám sát định kỳ: 50–70% chi phí ban đầu.
Cách tối ưu:
- Chuẩn hóa tiêu chuẩn cơ sở và nhãn ngay từ khâu R&D.
- Gom mẫu/nhóm sản phẩm có công thức tương đồng để tối ưu thử nghiệm.
- Áp dụng hệ thống GMP, HACCP hoặc ISO 22000: giúp đánh giá suôn sẻ, giảm số điểm không phù hợp.
- Lập lịch giám sát chủ động, tránh dồn việc vào cao điểm mùa vụ.
Tình huống điển hình
- Thức ăn hỗn hợp cho heo con: Tập trung chỉ tiêu vi sinh, độc tố nấm mốc do độ ẩm và nguyên liệu dễ nhiễm. Cần tăng tần suất kiểm tra Aflatoxin vào mùa mưa.
- Premix khoáng – vitamin: Kiểm soát chặt hàm lượng hoạt chất và đồng đều trộn; bảo quản tránh ẩm để không suy giảm hoạt lực.
TS. Nguyễn Minh Khang: “Nếu bạn có hơn 5 mã sản phẩm, hãy chuẩn hóa nền công thức. Một lần tối ưu đúng có thể tiết kiệm 20–30% chi phí kiểm nghiệm mỗi năm.”
So sánh nhanh: Hợp quy và Hợp chuẩn
| Tiêu chí | Hợp quy (QCVN) | Hợp chuẩn (TCVN/ISO) |
|---|---|---|
| Tính chất | Bắt buộc | Tự nguyện |
| Cơ sở đánh giá | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia | Tiêu chuẩn do DN chọn |
| Cơ quan chứng nhận | Tổ chức được chỉ định | Tổ chức chứng nhận phù hợp |
| Mục tiêu chính | An toàn, bảo vệ vật nuôi và thị trường | Nâng cao chất lượng, uy tín |
| Kết quả | GCN hợp quy + công bố hợp quy | Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
-
Chứng nhận hợp quy TACN có bắt buộc không?
- Có. Đây là điều kiện pháp lý bắt buộc trước khi lưu thông hoặc nhập khẩu các sản phẩm thuộc danh mục quản lý.
-
Thời gian chứng nhận mất bao lâu?
- Thông thường 15–45 ngày làm việc tùy hồ sơ, số chỉ tiêu thử nghiệm và mức độ sẵn sàng của nhà máy.
-
Chi phí khoảng bao nhiêu?
- Tùy nhóm sản phẩm và chỉ tiêu; tham chiếu 20–85 triệu đồng/mã sản phẩm bao gồm thử nghiệm và chứng nhận.
-
Doanh nghiệp nhập khẩu cần gì khác doanh nghiệp sản xuất?
- Cần bổ sung chứng từ nhập khẩu, COA gốc, ủy quyền nhà sản xuất, nhãn phụ tiếng Việt, và bảo đảm lô hàng phù hợp mẫu điển hình đã chứng nhận.
-
Hợp quy khác gì so với công bố hợp quy?
- Hợp quy là quá trình đánh giá và cấp chứng chỉ; công bố hợp quy là thủ tục doanh nghiệp nộp hồ sơ chứng minh sự phù hợp đến cơ quan quản lý.
-
Khi đổi công thức có phải làm lại?
- Nếu thay đổi ảnh hưởng đến chỉ tiêu công bố hoặc QCVN áp dụng, cần thử nghiệm lại và cập nhật chứng nhận/công bố.
-
Có nhất thiết phải đánh giá nhà máy không?
- Thường có, trừ một số mô hình áp dụng chứng nhận theo lô. Đánh giá giúp xác nhận năng lực duy trì chất lượng ổn định.
Kết luận
Chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi là bước bắt buộc và chiến lược để doanh nghiệp vận hành an toàn, bền vững và mở rộng thị trường. Khi bạn nắm rõ quy trình, hồ sơ và các điểm kiểm soát trọng yếu, việc đạt chứng chỉ sẽ gọn nhẹ hơn nhiều. Cần đồng hành trọn gói từ tư vấn tiêu chuẩn, thử nghiệm, đánh giá đến công bố hợp quy? Hãy liên hệ Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) – Hotline: 0904.889.859 (Ms.Hoa) để được hỗ trợ nhanh chóng, tối ưu chi phí và thời gian cho dự án chứng nhận hợp quy thức ăn chăn nuôi.
