Nếu bạn là một người đam mê mỹ phẩm và thường xuyên mua sắm sản phẩm ngoại nhập, bạn có thể đã quen thuộc với mã vạch 880. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người chưa biết mã vạch 880 là của nước nào. Với mục tiêu cung cấp thông tin chính xác và hữu ích, Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) xin chia sẻ về mã vạch 880 và những kiến thức liên quan đến tiêu chuẩn quốc tế.
Tổng Quan Về Mã Vạch
Mã vạch (Barcode) là phương pháp lưu trữ và truyền tải thông tin bằng một loại ký hiệu gọi là mã vạch (Barcode symbology). Mã vạch là tổ hợp các khoảng trắng và vạch thẳng để biểu diễn các mẫu tự, ký hiệu và con số. Sự thay đổi trong độ rộng của vạch và khoảng trắng biểu diễn thông tin số hoặc chữ số dưới dạng mà máy có thể đọc được.
Ý Nghĩa Của Mã Vạch
Tất cả các loại hàng hóa lưu thông trên thị trường đều cần có mã vạch. Mã vạch giống như một “chứng minh thư” của hàng hóa, giúp phân biệt nhanh chóng và chính xác các loại hàng hóa khác nhau. Mã vạch của hàng hóa bao gồm hai phần: mã số của hàng hóa để con người nhận diện và phần mã vạch dành cho máy tính, máy quét đọc và quản lý hệ thống.
Xác Định Mã Vạch 880 Là Của Nước Nào
Căn cứ xác định dựa trên bảng danh sách ký hiệu mã vạch các nước trên thế giới, các nước đã đăng ký vào hệ thống GS1 quốc tế (GS1 Country). Dưới đây là bảng mã vạch của các nước trên thế giới mà GCDRI cung cấp:
- 000 – 019: GS1 Mỹ (United States) USA
- 020 – 029: Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use)
- 030 – 039: GS1 Mỹ (United States)
- 040 – 049: Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use)
- 050 – 059: Coupons
- 060 – 139: GS1 Mỹ (United States)
- 200 – 299: Phân phối giới hạn (Restricted distribution) thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ (MO defined, usually for internal use)
- 300 – 379: GS1 Pháp (France)
- 380: GS1 Bulgaria
- 383: GS1 Slovenia
- 385: GS1 Croatia
- 387: GS1 BIH (Bosnia-Herzegovina)
- 400 – 440: GS1 Đức (Germany)
- 450 – 459 & 490 – 499: GS1 Nhật Bản (Japan)
- 460 – 469: GS1 Liên bang Nga (Russia)
- 470: GS1 Kurdistan
- 471: GS1 Đài Loan (Taiwan)
- 474: GS1 Estonia
- 475: GS1 Latvia
- 476: GS1 Azerbaijan
- 477: GS1 Lithuania
- 478: GS1 Uzbekistan
- 479: GS1 Sri Lanka
- 480: GS1 Philippines
- 481: GS1 Belarus
- 482: GS1 Ukraine
- 484: GS1 Moldova
- 485: GS1 Armenia
- 486: GS1 Georgia
- 487: GS1 Kazakhstan
- 489: GS1 Hong Kong
- 500 – 509: GS1 Anh Quốc – Vương Quốc Anh (UK)
- 520: GS1 Hy Lạp (Greece)
- 528: GS1 Li băng (Lebanon)
- 529: GS1 Đảo Síp (Cyprus)
- 530: GS1 Albania
- 531: GS1 MAC (FYR Macedonia)
- 535: GS1 Malta
- 539: GS1 Ireland
- 540 – 549: GS1 Bỉ và Lúc xăm bua (Belgium & Luxembourg)
- 560: GS1 Bồ Đào Nha (Portugal)
- 569: GS1 Iceland
- 570 – 579: GS1 Đan Mạch (Denmark)
- 590: GS1 Ba Lan (Poland)
- 594: GS1 Romania
- 599: GS1 Hungary
- 600 – 601: GS1 Nam Phi (South Africa)
- 603: GS1 Ghana
- 608: GS1 Bahrain
- 609: GS1 Mauritius
- 611: GS1 Ma Rốc (Morocco)
- 613: GS1 An giê ri (Algeria)
- 616: GS1 Kenya
- 618: GS1 Bờ Biển Ngà (Ivory Coast)
- 619: GS1 Tunisia
- 621: GS1 Syria
- 622: GS1 Ai Cập (Egypt)
- 624: GS1 Libya
- 625: GS1 Jordan
- 626: GS1 Iran
- 627: GS1 Kuwait
- 628: GS1 Saudi Arabia
- 629: GS1 Tiểu Vương Quốc Ả Rập (Emirates)
- 640 – 649: GS1 Phần Lan (Finland)
- 690 – 695: GS1 Trung Quốc (China)
- 700 – 709: GS1 Na Uy (Norway)
- 729: GS1 Israel
- 730 – 739: GS1 Thụy Điển (Sweden)
- 740: GS1 Guatemala
- 741: GS1 El Salvador
- 742: GS1 Honduras
- 743: GS1 Nicaragua
- 744: GS1 Costa Rica
- 745: GS1 Panama
- 746: GS1 Cộng hòa Đô mi nic (Dominican Republic)
- 750: GS1 Mexico
- 754 – 755: GS1 Canada
- 759: GS1 Venezuela
- 760 – 769: GS1 Thụy Sĩ (Switzerland)
- 770: GS1 Colombia
- 773: GS1 Uruguay
- 775: GS1 Peru
- 777: GS1 Bolivia
- 779: GS1 Argentina
- 780: GS1 Chi lê (Chile)
- 784: GS1 Paraguay
- 786: GS1 Ecuador
- 789 – 790: GS1 Brazil
- 800 – 839: GS1 Ý (Italy)
- 840 – 849: GS1 Tây Ban Nha (Spain)
- 850: GS1 Cuba
- 858: GS1 Slovakia
- 859: GS1 Cộng hòa Séc (Czech)
- 860: GS1 YU (Serbia & Montenegro)
- 865: GS1 Mongolia
- 867: GS1 Bắc Triều Tiên (North Korea)
- 868 – 869: GS1 Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey)
- 870 – 879: GS1 Hà Lan (Netherlands)
- 880: GS1 Hàn Quốc (South Korea)
- 884: GS1 Cam pu chia (Cambodia)
- 885: GS1 Thái Lan (Thailand)
- 888: GS1 Sing ga po (Singapore)
- 890: GS1 Ấn Độ (India)
- 893: GS1 Việt Nam
- 899: GS1 In đô nê xi a (Indonesia)
- 900 – 919: GS1 Áo (Austria)
- 930 – 939: GS1 Úc (Australia)
- 940 – 949: GS1 New Zealand
- 950: GS1 Global Office
- 955: GS1 Malaysia
- 958: GS1 Macau
- 977: Dãy số tiêu chuẩn quốc tế dùng cho ấn bản định kỳ (ISSN)
- 978: Số tiêu chuẩn quốc tế dành cho sách (ISBN)
- 979: Số tiêu chuẩn quốc tế về sản phẩm âm nhạc (ISMN)
- 980: Refund receipts
- 981 – 982: Common Currency Coupons
- 990 – 999: Coupons
Như vậy, dựa theo danh sách mã vạch trên, mã vạch 880 là mã vạch của Hàn Quốc.
Kỹ Năng Xem Hàng Chuẩn Hàn Quốc
Nhận Biết Hàng Thật, Hàng Giả
Hầu hết mọi mặt hàng đều có mã vạch, và nếu một sản phẩm không có mã vạch, bạn nên cẩn thận vì có thể đó là hàng nhái. Để nhận biết hàng thật, giả, bạn có thể kiểm tra mã vạch. Mã vạch có hai loại: mã vạch gồm 8 con số và mã vạch gồm 13 con số. Cả hai loại đều có cách nhận biết giống nhau.
Các Bước Xác Định
Thứ nhất: Để biết xuất xứ của mặt hàng, bạn chỉ cần xem 3 chữ số đầu tiên của mã vạch. Ví dụ, nếu 3 chữ số đầu là 893, mặt hàng đó được sản xuất ở Việt Nam; nếu là 690, 691, 692, 693 thì của Trung Quốc; 880 là của Hàn Quốc; 885 là của Thái Lan.
Thứ hai: Sau khi biết nguồn gốc xuất xứ, bạn kiểm tra tính hợp lệ của mã vạch. Nếu kiểm tra không hợp lệ, bước đầu có cơ sở để kết luận đây là hàng giả, hàng nhái.
Cách Xác Định Thông Qua Phép Tính
- Công thức: “Chẵn nhân ba cộng lẻ” + số cuối cùng.
- Tổng có đuôi là số 0 là hàng thật, còn nếu khác 0 là giả.
- Nguyên tắc kiểm tra:
- Lấy tổng các con số hàng chẵn nhân 3 cộng với tổng các chữ số hàng lẻ (trừ số thứ 13 ra, số thứ 13 là số để kiểm tra, đối chiếu).
- Sau đó lấy kết quả cộng với số thứ 13, nếu tổng có đuôi là 0 là mã vạch hợp lệ, còn nếu khác 0 là không hợp lệ, bước đầu nghi ngờ hàng giả, hàng nhái.
Ví dụ: Ta sẽ tính xem mã vạch của Hàn Quốc dưới đây có phải là hàng thật không?
- Tổng các con số hàng lẻ (trừ số cuối cùng): A = 8 + 0 + 0 + 3 + 5 + 4 = 20.
- Tổng các con số hàng chẵn: B = 8 + 9 + 1 + 3 + 0 + 2 = 23.
- Bây giờ ta lấy: C = A + B 3 = 20 + 23 3 = 109.
- Sau đó lấy số này cộng với con số thứ 13: D = C + 1 (con số ở vị trí cuối cùng) = 109 + 1 = 120, con số này có đuôi bằng 0, có thể kết luận đây là mã vạch hợp lệ, hàng hóa có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Sử Dụng Mã Số Mã Vạch 880 – Hàn Quốc Ở Việt Nam
Các tổ chức, doanh nghiệp hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam muốn sử dụng mã vạch Hàn Quốc để in trên sản phẩm của mình nhằm phục vụ cho mục đích xuất khẩu, phải được cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc được tổ chức nước ngoài chủ sở hữu ủy quyền sử dụng mã số nước ngoài thông qua thư ủy quyền, hợp đồng sử dụng hoặc các hình thức ủy quyền khác. Sau khi được cấp hoặc được ủy quyền sử dụng mã số nước ngoài, tổ chức sử dụng phải thông báo việc sử dụng mã số nước ngoài với Tổng cục TCĐLCL bằng văn bản, gửi kèm theo bản sao giấy phép sử dụng, thư ủy quyền, hợp đồng sử dụng hoặc bằng chứng ủy quyền khác.
Kết Luận
Mã vạch 880 là mã vạch của Hàn Quốc, và việc hiểu rõ về mã vạch không chỉ giúp bạn nhận biết hàng thật, hàng giả mà còn hỗ trợ trong việc quản lý hàng hóa một cách hiệu quả. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về mã số mã vạch, đừng ngần ngại liên hệ với Viện Nghiên Cứu Phát Triển Chứng Nhận Toàn Cầu (GCDRI) qua Hotline: 0904.889.859 (Ms.Hoa) hoặc email: chungnhantoancau@gmail.com.
